Thời gian hiện tại ở Āsyā-ye Sharaf, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chimtāl, Balkh – Āsyā-ye Sharaf. Đánh bẩy Āsyā-ye Sharaf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āsyā-ye Sharaf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āsyā-ye Sharaf, nhiều khách sạn ở Āsyā-ye Sharaf, dân số ở Āsyā-ye Sharaf, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Āsyā-ye Sharaf, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:26
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āsyā-ye Sharaf, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Āsyā-ye Sharaf, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°39'42" 36.6618 |
Kinh độ | 66°46'12" 66.7701 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 36,196 |
Về Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,021 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,019 |
Sân bay gần Āsyā-ye Sharaf, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 39 km 25 ml | |
TMJ | Termez Airport | 84 km 52 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 228 km 142 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 254 km 158 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 277 km 172 ml |