Thời gian hiện tại ở Tataragayatsu, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kamakura Shi, Kanagawa – Tataragayatsu. Đánh bẩy Tataragayatsu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tataragayatsu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tataragayatsu, nhiều khách sạn ở Tataragayatsu, dân số ở Tataragayatsu, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tataragayatsu, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:18
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tataragayatsu, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Tataragayatsu, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°19'27" 35.3241 |
Kinh độ | 139°34'59" 139.583 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,922 |
Về Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 177,684 |
Tính số lượt xem | 2,518 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,022,767 |
Sân bay gần Tataragayatsu, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 31 km 19 ml | |
NRT | Narita International Airport | 88 km 55 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 121 km 75 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 140 km 87 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 225 km 140 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 295 km 183 ml |