Thời gian hiện tại ở Sōda, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hiratsuka Shi, Kanagawa – Sōda. Đánh bẩy Sōda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sōda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sōda, nhiều khách sạn ở Sōda, dân số ở Sōda, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Sōda, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:42
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sōda, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Sōda, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°20'34" 35.3429 |
Kinh độ | 139°15'47" 139.263 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,866 |
Về Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 259,171 |
Tính số lượt xem | 5,866 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,021,670 |
Sân bay gần Sōda, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 53 km 33 ml | |
NRT | Narita International Airport | 112 km 70 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 115 km 72 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 140 km 87 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 234 km 146 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 291 km 181 ml |