Thời gian hiện tại ở Habugata, Ashigarakami-gun, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ashigarakami-gun, Kanagawa – Habugata. Đánh bẩy Habugata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habugata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habugata, nhiều khách sạn ở Habugata, dân số ở Habugata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Habugata, Ashigarakami-gun, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:44
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habugata, Ashigarakami-gun, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Habugata, Ashigarakami-gun, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°19'32" 35.3256 |
Kinh độ | 139°12'50" 139.214 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 100,823 |
Về Ashigarakami-gun, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 4,766 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,972,370 |
Sân bay gần Habugata, Ashigarakami-gun, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 57 km 36 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 110 km 69 ml | |
NRT | Narita International Airport | 117 km 73 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 144 km 90 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 238 km 148 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 292 km 182 ml |