Thời gian hiện tại ở Kadosawabashi, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ebina Shi, Kanagawa – Kadosawabashi. Đánh bẩy Kadosawabashi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kadosawabashi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kadosawabashi, nhiều khách sạn ở Kadosawabashi, dân số ở Kadosawabashi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kadosawabashi, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:29
:53 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kadosawabashi, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Kadosawabashi, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°24'18" 35.4049 |
Kinh độ | 139°22'48" 139.38 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,784 |
Về Ebina Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 129,829 |
Tính số lượt xem | 1,793 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,019,750 |
Sân bay gần Kadosawabashi, Ebina Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 40 km 25 ml | |
NRT | Narita International Airport | 100 km 62 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 127 km 79 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 128 km 79 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 224 km 139 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 284 km 177 ml |