Thời gian hiện tại ở Karino, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamiashigara Shi, Kanagawa – Karino. Đánh bẩy Karino mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karino mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karino, nhiều khách sạn ở Karino, dân số ở Karino, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Karino, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:03
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karino, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Karino, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°19'44" 35.329 |
Kinh độ | 139°4'34" 139.076 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,907 |
Về Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 44,246 |
Tính số lượt xem | 1,483 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,022,509 |
Sân bay gần Karino, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 69 km 43 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 100 km 62 ml | |
NRT | Narita International Airport | 129 km 80 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 154 km 95 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 244 km 151 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 292 km 181 ml |