Thời gian hiện tại ở Surude, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamiashigara Shi, Kanagawa – Surude. Đánh bẩy Surude mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Surude mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Surude, nhiều khách sạn ở Surude, dân số ở Surude, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Surude, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:50
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Surude, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Surude, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°20'18" 35.3384 |
Kinh độ | 139°4'23" 139.073 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 100,380 |
Về Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 44,246 |
Tính số lượt xem | 1,443 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,958,700 |
Sân bay gần Surude, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 69 km 43 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 101 km 62 ml | |
NRT | Narita International Airport | 128 km 80 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 153 km 95 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 243 km 151 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 291 km 181 ml |