Thời gian hiện tại ở Kōsaiji, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamiashigara Shi, Kanagawa – Kōsaiji. Đánh bẩy Kōsaiji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōsaiji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōsaiji, nhiều khách sạn ở Kōsaiji, dân số ở Kōsaiji, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōsaiji, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:58
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōsaiji, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Kōsaiji, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°19'42" 35.3284 |
Kinh độ | 139°5'20" 139.089 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,929 |
Về Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 44,246 |
Tính số lượt xem | 1,483 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,022,934 |
Sân bay gần Kōsaiji, Minamiashigara Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 68 km 42 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 101 km 63 ml | |
NRT | Narita International Airport | 127 km 79 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 153 km 95 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 243 km 151 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 292 km 181 ml |