Thời gian hiện tại ở Kamioda-naka, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tamana Shi, Kumamoto – Kamioda-naka. Đánh bẩy Kamioda-naka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamioda-naka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamioda-naka, nhiều khách sạn ở Kamioda-naka, dân số ở Kamioda-naka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kamioda-naka, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:25
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamioda-naka, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Kamioda-naka, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°57'26" 32.9571 |
Kinh độ | 130°35'46" 130.596 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 220,728 |
Về Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Dân số | 69,252 |
Tính số lượt xem | 8,300 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,037,807 |
Sân bay gần Kamioda-naka, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 28 km 17 ml | |
HSG | Saga Airport | 35 km 22 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 63 km 39 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 71 km 44 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 103 km 64 ml | |
IKI | Iki Airport | 115 km 72 ml |