Thời gian hiện tại ở Kitabeta-nishi, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tamana-gun, Kumamoto – Kitabeta-nishi. Đánh bẩy Kitabeta-nishi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kitabeta-nishi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kitabeta-nishi, nhiều khách sạn ở Kitabeta-nishi, dân số ở Kitabeta-nishi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kitabeta-nishi, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:28
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kitabeta-nishi, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Kitabeta-nishi, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 33°0'54" 33.0151 |
Kinh độ | 130°34'23" 130.573 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 219,197 |
Về Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 12,041 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,022,881 |
Sân bay gần Kitabeta-nishi, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
HSG | Saga Airport | 30 km 18 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 33 km 21 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 62 km 38 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 64 km 40 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 97 km 61 ml | |
IKI | Iki Airport | 109 km 68 ml |