Thời gian hiện tại ở Ōnishi, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tamana-gun, Kumamoto – Ōnishi. Đánh bẩy Ōnishi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōnishi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōnishi, nhiều khách sạn ở Ōnishi, dân số ở Ōnishi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōnishi, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:32
:55 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōnishi, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Ōnishi, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 33°0'53" 33.0146 |
Kinh độ | 130°34'1" 130.567 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 213,064 |
Về Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 11,526 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,387 |
Sân bay gần Ōnishi, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
HSG | Saga Airport | 29 km 18 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 34 km 21 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 61 km 38 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 64 km 40 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 98 km 61 ml | |
IKI | Iki Airport | 109 km 68 ml |