Thời gian hiện tại ở Kyōdomari, Minamata Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamata Shi, Kumamoto – Kyōdomari. Đánh bẩy Kyōdomari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyōdomari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyōdomari, nhiều khách sạn ở Kyōdomari, dân số ở Kyōdomari, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kyōdomari, Minamata Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:38
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyōdomari, Minamata Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Kyōdomari, Minamata Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°13'59" 32.233 |
Kinh độ | 130°25'26" 130.424 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 220,419 |
Về Minamata Shi, Kumamoto, Japan
Dân số | 26,729 |
Tính số lượt xem | 5,295 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,034,270 |
Sân bay gần Kyōdomari, Minamata Shi, Kumamoto, Japan
KOJ | Kagoshima Airport | 55 km 34 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 78 km 49 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 89 km 55 ml | |
HSG | Saga Airport | 103 km 64 ml | |
KMI | Miyazaki Airport | 104 km 65 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 150 km 93 ml |