Thời gian hiện tại ở Jūzenji, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kumamoto Shi, Kumamoto – Jūzenji. Đánh bẩy Jūzenji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūzenji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūzenji, nhiều khách sạn ở Jūzenji, dân số ở Jūzenji, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Jūzenji, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:34
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūzenji, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Jūzenji, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°46'41" 32.7781 |
Kinh độ | 130°41'38" 130.694 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 219,519 |
Về Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 22,582 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,025,711 |
Sân bay gần Jūzenji, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 17 km 10 ml | |
HSG | Saga Airport | 55 km 34 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 74 km 46 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 93 km 58 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 109 km 68 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 120 km 74 ml |