Thời gian hiện tại ở Taiyōnishi, Arao Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Arao Shi, Kumamoto – Taiyōnishi. Đánh bẩy Taiyōnishi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taiyōnishi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taiyōnishi, nhiều khách sạn ở Taiyōnishi, dân số ở Taiyōnishi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Taiyōnishi, Arao Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:52
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taiyōnishi, Arao Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Taiyōnishi, Arao Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°59'3" 32.9842 |
Kinh độ | 130°28'1" 130.467 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 219,407 |
Về Arao Shi, Kumamoto, Japan
Dân số | 55,257 |
Tính số lượt xem | 4,453 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,566 |
Sân bay gần Taiyōnishi, Arao Shi, Kumamoto, Japan
HSG | Saga Airport | 24 km 15 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 40 km 25 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 51 km 32 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 67 km 41 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 104 km 65 ml | |
IKI | Iki Airport | 106 km 66 ml |