Thời gian hiện tại ở Biwanokoga, Uki Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Uki Shi, Kumamoto – Biwanokoga. Đánh bẩy Biwanokoga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Biwanokoga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Biwanokoga, nhiều khách sạn ở Biwanokoga, dân số ở Biwanokoga, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Biwanokoga, Uki Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:43
:33 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Biwanokoga, Uki Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Biwanokoga, Uki Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°33'45" 32.5625 |
Kinh độ | 130°44'28" 130.741 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 222,416 |
Về Uki Shi, Kumamoto, Japan
Dân số | 61,967 |
Tính số lượt xem | 9,849 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,053,052 |
Sân bay gần Biwanokoga, Uki Shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 32 km 20 ml | |
HSG | Saga Airport | 77 km 48 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 85 km 53 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 86 km 53 ml | |
KMI | Miyazaki Airport | 101 km 63 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 117 km 73 ml |