Thời gian hiện tại ở Hōzawa, Sendai Shi, Miyagi-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sendai Shi, Miyagi-ken – Hōzawa. Đánh bẩy Hōzawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hōzawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hōzawa, nhiều khách sạn ở Hōzawa, dân số ở Hōzawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hōzawa, Sendai Shi, Miyagi-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:18
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hōzawa, Sendai Shi, Miyagi-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Hōzawa, Sendai Shi, Miyagi-ken, Japan
Vĩ độ | 38°22'21" 38.3724 |
Kinh độ | 140°47'28" 140.791 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Miyagi-ken, Japan
Dân số | 2,337,514 |
Tính số lượt xem | 50,712 |
Về Sendai Shi, Miyagi-ken, Japan
Tính số lượt xem | 5,610 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,005,482 |
Sân bay gần Hōzawa, Sendai Shi, Miyagi-ken, Japan
SDJ | Sendai Airport | 29 km 18 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 37 km 23 ml | |
SYO | Shonai Airport | 100 km 62 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 121 km 75 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 131 km 82 ml | |
AXT | Akita Airport | 146 km 91 ml |