Thời gian hiện tại ở Nichinan, Nichinan Shi, Miyazaki, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nichinan Shi, Miyazaki – Nichinan. Đánh bẩy Nichinan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nichinan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nichinan, nhiều khách sạn ở Nichinan, dân số ở Nichinan, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nichinan, Nichinan Shi, Miyazaki, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:07
:16 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nichinan, Nichinan Shi, Miyazaki, Japan
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Nichinan, Nichinan Shi, Miyazaki, Japan
Vĩ độ | 31°36'0" 31.6 |
Kinh độ | 131°22'1" 131.367 |
Dân số | 44,243 |
Tính số lượt xem | 44,305 |
Về Miyazaki, Japan
Dân số | 1,128,412 |
Tính số lượt xem | 18,956 |
Về Nichinan Shi, Miyazaki, Japan
Dân số | 57,324 |
Tính số lượt xem | 791 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,290 |
Sân bay gần Nichinan, Nichinan Shi, Miyazaki, Japan
KMI | Miyazaki Airport | 31 km 19 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 66 km 41 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 145 km 90 ml | |
KUM | Yakushima Airport | 151 km 94 ml | |
HSG | Saga Airport | 200 km 124 ml | |
OIT | Oita Airport | 212 km 131 ml |