Thời gian hiện tại ở Nagatoro, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Saku Shi, Nagano-ken – Nagatoro. Đánh bẩy Nagatoro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nagatoro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nagatoro, nhiều khách sạn ở Nagatoro, dân số ở Nagatoro, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nagatoro, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:59
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nagatoro, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Nagatoro, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Vĩ độ | 36°17'7" 36.2852 |
Kinh độ | 138°27'58" 138.466 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Nagano-ken, Japan
Dân số | 2,148,425 |
Tính số lượt xem | 28,306 |
Về Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Dân số | 100,166 |
Tính số lượt xem | 1,083 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,030,839 |
Sân bay gần Nagatoro, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 45 km 28 ml | |
TOY | Toyama Airport | 121 km 75 ml | |
HND | Haneda Airport | 144 km 90 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 175 km 109 ml | |
NRT | Narita International Airport | 182 km 113 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 194 km 121 ml |