Thời gian hiện tại ở Hiratsuka, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Saku Shi, Nagano-ken – Hiratsuka. Đánh bẩy Hiratsuka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hiratsuka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hiratsuka, nhiều khách sạn ở Hiratsuka, dân số ở Hiratsuka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hiratsuka, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:48
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hiratsuka, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Hiratsuka, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Vĩ độ | 36°16'4" 36.2678 |
Kinh độ | 138°27'14" 138.454 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Nagano-ken, Japan
Dân số | 2,148,425 |
Tính số lượt xem | 28,418 |
Về Saku Shi, Nagano-ken, Japan
Dân số | 100,166 |
Tính số lượt xem | 1,088 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,040,434 |
Sân bay gần Hiratsuka, Saku Shi, Nagano-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 44 km 27 ml | |
TOY | Toyama Airport | 121 km 75 ml | |
HND | Haneda Airport | 144 km 90 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 176 km 109 ml | |
NRT | Narita International Airport | 182 km 113 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 196 km 122 ml |