Thời gian hiện tại ở Minamigōdo, Kitaazumi Gun, Nagano-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kitaazumi Gun, Nagano-ken – Minamigōdo. Đánh bẩy Minamigōdo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minamigōdo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minamigōdo, nhiều khách sạn ở Minamigōdo, dân số ở Minamigōdo, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Minamigōdo, Kitaazumi Gun, Nagano-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:49
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minamigōdo, Kitaazumi Gun, Nagano-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Minamigōdo, Kitaazumi Gun, Nagano-ken, Japan
Vĩ độ | 36°23'41" 36.3947 |
Kinh độ | 137°50'46" 137.846 |
Tính số lượt xem | 85 |
Về Nagano-ken, Japan
Dân số | 2,148,425 |
Tính số lượt xem | 27,690 |
Về Kitaazumi Gun, Nagano-ken, Japan
Tính số lượt xem | 2,196 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,985,901 |
Sân bay gần Minamigōdo, Kitaazumi Gun, Nagano-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 21 km 13 ml | |
TOY | Toyama Airport | 65 km 40 ml | |
KMQ | Komatsu Airport | 128 km 80 ml | |
NTQ | Noto Airport | 128 km 79 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 152 km 94 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 206 km 128 ml |