Thời gian hiện tại ở Kōbō, Chiisakata-gun, Nagano-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Chiisakata-gun, Nagano-ken – Kōbō. Đánh bẩy Kōbō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōbō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōbō, nhiều khách sạn ở Kōbō, dân số ở Kōbō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōbō, Chiisakata-gun, Nagano-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:59
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōbō, Chiisakata-gun, Nagano-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Kōbō, Chiisakata-gun, Nagano-ken, Japan
Vĩ độ | 36°23'25" 36.3903 |
Kinh độ | 138°5'20" 138.089 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Nagano-ken, Japan
Dân số | 2,148,425 |
Tính số lượt xem | 28,492 |
Về Chiisakata-gun, Nagano-ken, Japan
Tính số lượt xem | 533 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,046,386 |
Sân bay gần Kōbō, Chiisakata-gun, Nagano-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 21 km 13 ml | |
TOY | Toyama Airport | 85 km 53 ml | |
HND | Haneda Airport | 179 km 111 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 196 km 122 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 210 km 130 ml | |
NRT | Narita International Airport | 218 km 135 ml |