Thời gian hiện tại ở Haibara-nizaka, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Uda Shi, Nara-ken – Haibara-nizaka. Đánh bẩy Haibara-nizaka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haibara-nizaka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haibara-nizaka, nhiều khách sạn ở Haibara-nizaka, dân số ở Haibara-nizaka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Haibara-nizaka, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:58
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haibara-nizaka, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Haibara-nizaka, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Vĩ độ | 34°31'52" 34.5312 |
Kinh độ | 136°0'25" 136.007 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Nara-ken, Japan
Dân số | 1,396,849 |
Tính số lượt xem | 30,184 |
Về Uda Shi, Nara-ken, Japan
Dân số | 33,609 |
Tính số lượt xem | 3,078 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,972,203 |
Sân bay gần Haibara-nizaka, Uda Shi, Nara-ken, Japan
ITM | Itami Airport | 59 km 37 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 71 km 44 ml | |
UKB | Kobe Airport | 72 km 45 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 82 km 51 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 114 km 71 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 116 km 72 ml |