Thời gian hiện tại ở Haibara-hifu, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Uda Shi, Nara-ken – Haibara-hifu. Đánh bẩy Haibara-hifu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haibara-hifu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haibara-hifu, nhiều khách sạn ở Haibara-hifu, dân số ở Haibara-hifu, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Haibara-hifu, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:07
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haibara-hifu, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Haibara-hifu, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Vĩ độ | 34°29'45" 34.4959 |
Kinh độ | 135°56'60" 135.95 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Nara-ken, Japan
Dân số | 1,396,849 |
Tính số lượt xem | 30,544 |
Về Uda Shi, Nara-ken, Japan
Dân số | 33,609 |
Tính số lượt xem | 3,119 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,999,336 |
Sân bay gần Haibara-hifu, Uda Shi, Nara-ken, Japan
ITM | Itami Airport | 57 km 35 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 65 km 40 ml | |
UKB | Kobe Airport | 68 km 42 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 88 km 55 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 108 km 67 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 122 km 76 ml |