Thời gian hiện tại ở Terada, Tōkamachi-shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tōkamachi-shi, Niigata-ken – Terada. Đánh bẩy Terada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Terada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Terada, nhiều khách sạn ở Terada, dân số ở Terada, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Terada, Tōkamachi-shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:39
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Terada, Tōkamachi-shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Terada, Tōkamachi-shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°9'3" 37.1508 |
Kinh độ | 138°33'54" 138.565 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,006 |
Về Tōkamachi-shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 57,990 |
Tính số lượt xem | 1,981 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,001,220 |
Sân bay gần Terada, Tōkamachi-shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 101 km 63 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 115 km 72 ml | |
TOY | Toyama Airport | 135 km 84 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 166 km 103 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 197 km 122 ml | |
SYO | Shonai Airport | 214 km 133 ml |