Thời gian hiện tại ở Kami-wanō, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Niigata Shi, Niigata-ken – Kami-wanō. Đánh bẩy Kami-wanō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kami-wanō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kami-wanō, nhiều khách sạn ở Kami-wanō, dân số ở Kami-wanō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kami-wanō, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:38
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kami-wanō, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Kami-wanō, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°43'0" 37.7167 |
Kinh độ | 138°52'59" 138.883 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 43,975 |
Về Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 8,065 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,000,013 |
Sân bay gần Kami-wanō, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 33 km 21 ml | |
SYO | Shonai Airport | 145 km 90 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 147 km 92 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 151 km 94 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 184 km 114 ml | |
TOY | Toyama Airport | 192 km 119 ml |