Thời gian hiện tại ở Myōgadani, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Niigata Shi, Niigata-ken – Myōgadani. Đánh bẩy Myōgadani mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myōgadani mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myōgadani, nhiều khách sạn ở Myōgadani, dân số ở Myōgadani, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Myōgadani, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:54
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myōgadani, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Myōgadani, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°52'40" 37.8778 |
Kinh độ | 139°7'37" 139.127 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,036 |
Về Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 8,074 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,002,087 |
Sân bay gần Myōgadani, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 8 km 5 ml | |
SYO | Shonai Airport | 119 km 74 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 124 km 77 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 136 km 85 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 160 km 99 ml | |
AXT | Akita Airport | 215 km 134 ml |