Thời gian hiện tại ở Kyūzōgoya, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Niigata Shi, Niigata-ken – Kyūzōgoya. Đánh bẩy Kyūzōgoya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyūzōgoya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyūzōgoya, nhiều khách sạn ở Kyūzōgoya, dân số ở Kyūzōgoya, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kyūzōgoya, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:37
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyūzōgoya, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Kyūzōgoya, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°52'23" 37.873 |
Kinh độ | 139°1'34" 139.026 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,076 |
Về Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 8,080 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,003,712 |
Sân bay gần Kyūzōgoya, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 12 km 7 ml | |
SYO | Shonai Airport | 124 km 77 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 132 km 82 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 143 km 89 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 169 km 105 ml | |
AXT | Akita Airport | 219 km 136 ml |