Thời gian hiện tại ở Wakamiyacho, Kamo Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kamo Shi, Niigata-ken – Wakamiyacho. Đánh bẩy Wakamiyacho mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wakamiyacho mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wakamiyacho, nhiều khách sạn ở Wakamiyacho, dân số ở Wakamiyacho, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Wakamiyacho, Kamo Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:12
:11 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wakamiyacho, Kamo Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Wakamiyacho, Kamo Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°39'17" 37.6547 |
Kinh độ | 139°4'1" 139.067 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,587 |
Về Kamo Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 29,648 |
Tính số lượt xem | 784 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,950,441 |
Sân bay gần Wakamiyacho, Kamo Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 33 km 21 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 130 km 81 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 141 km 88 ml | |
SYO | Shonai Airport | 143 km 89 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 172 km 107 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 203 km 126 ml |