Thời gian hiện tại ở Uragawara, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Jōetsu Shi, Niigata-ken – Uragawara. Đánh bẩy Uragawara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uragawara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uragawara, nhiều khách sạn ở Uragawara, dân số ở Uragawara, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Uragawara, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:46
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uragawara, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Uragawara, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°8'60" 37.15 |
Kinh độ | 138°25'59" 138.433 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 43,956 |
Về Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 201,794 |
Tính số lượt xem | 2,111 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,999,263 |
Sân bay gần Uragawara, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 107 km 67 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 110 km 68 ml | |
TOY | Toyama Airport | 124 km 77 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 177 km 110 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 207 km 129 ml | |
SYO | Shonai Airport | 220 km 136 ml |