Thời gian hiện tại ở Nadachi, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Jōetsu Shi, Niigata-ken – Nadachi. Đánh bẩy Nadachi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nadachi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nadachi, nhiều khách sạn ở Nadachi, dân số ở Nadachi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nadachi, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:15
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nadachi, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Nadachi, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°8'60" 37.15 |
Kinh độ | 138°5'60" 138.1 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,153 |
Về Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 201,794 |
Tính số lượt xem | 2,116 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,006,944 |
Sân bay gần Nadachi, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
TOY | Toyama Airport | 99 km 61 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 103 km 64 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 126 km 78 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 207 km 129 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 233 km 145 ml | |
SYO | Shonai Airport | 237 km 147 ml |