Thời gian hiện tại ở Arimagawa, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Jōetsu Shi, Niigata-ken – Arimagawa. Đánh bẩy Arimagawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arimagawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arimagawa, nhiều khách sạn ở Arimagawa, dân số ở Arimagawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Arimagawa, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:17
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arimagawa, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Arimagawa, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°8'60" 37.15 |
Kinh độ | 138°9'0" 138.15 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,285 |
Về Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 201,794 |
Tính số lượt xem | 2,120 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,011,579 |
Sân bay gần Arimagawa, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
TOY | Toyama Airport | 102 km 64 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 103 km 64 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 123 km 77 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 202 km 126 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 229 km 142 ml | |
SYO | Shonai Airport | 234 km 145 ml |