Thời gian hiện tại ở Kakizaki, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Jōetsu Shi, Niigata-ken – Kakizaki. Đánh bẩy Kakizaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kakizaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kakizaki, nhiều khách sạn ở Kakizaki, dân số ở Kakizaki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kakizaki, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:16
:31 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kakizaki, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Kakizaki, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°16'60" 37.2833 |
Kinh độ | 138°24'0" 138.4 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,028 |
Về Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 201,794 |
Tính số lượt xem | 2,113 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,001,742 |
Sân bay gần Kakizaki, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 97 km 60 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 123 km 76 ml | |
TOY | Toyama Airport | 129 km 80 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 180 km 112 ml | |
SYO | Shonai Airport | 209 km 130 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 213 km 133 ml |