Thời gian hiện tại ở Inada, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Jōetsu Shi, Niigata-ken – Inada. Đánh bẩy Inada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Inada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Inada, nhiều khách sạn ở Inada, dân số ở Inada, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Inada, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:56
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Inada, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Inada, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°7'12" 37.1199 |
Kinh độ | 138°16'5" 138.268 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,004 |
Về Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 201,794 |
Tính số lượt xem | 2,112 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,001,088 |
Sân bay gần Inada, Jōetsu Shi, Niigata-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 102 km 64 ml | |
TOY | Toyama Airport | 110 km 68 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 119 km 74 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 192 km 119 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 218 km 136 ml | |
SYO | Shonai Airport | 231 km 143 ml |