Thời gian hiện tại ở Hita, Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hita Shi, Oita Prefecture – Hita. Đánh bẩy Hita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hita, nhiều khách sạn ở Hita, dân số ở Hita, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hita, Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:14
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hita, Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Hita, Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
Vĩ độ | 33°19'17" 33.3213 |
Kinh độ | 130°56'28" 130.941 |
Dân số | 61,481 |
Tính số lượt xem | 61,556 |
Về Oita Prefecture, Japan
Dân số | 1,159,600 |
Tính số lượt xem | 11,405 |
Về Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
Dân số | 70,274 |
Tính số lượt xem | 1,016 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,967,117 |
Sân bay gần Hita, Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
FUK | Fukuoka Airport | 55 km 34 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 55 km 34 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 57 km 35 ml | |
HSG | Saga Airport | 62 km 39 ml | |
OIT | Oita Airport | 75 km 47 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 75 km 46 ml |