Thời gian hiện tại ở Ōhi, Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hita Shi, Oita Prefecture – Ōhi. Đánh bẩy Ōhi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōhi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōhi, nhiều khách sạn ở Ōhi, dân số ở Ōhi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōhi, Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:43
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōhi, Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Ōhi, Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
Vĩ độ | 33°22'13" 33.3702 |
Kinh độ | 130°52'52" 130.881 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Oita Prefecture, Japan
Dân số | 1,159,600 |
Tính số lượt xem | 11,396 |
Về Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
Dân số | 70,274 |
Tính số lượt xem | 1,014 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,964,961 |
Sân bay gần Ōhi, Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
FUK | Fukuoka Airport | 47 km 29 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 52 km 32 ml | |
HSG | Saga Airport | 59 km 37 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 60 km 37 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 72 km 45 ml | |
OIT | Oita Airport | 80 km 50 ml |