Tất cả các múi giờ ở Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hita Shi – Oita Prefecture. Đánh bẩy Hita Shi, Oita Prefecture mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hita Shi, Oita Prefecture mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:20
:16 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Tất cả các thành phố của Hita Shi, Oita Prefecture, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Hita
- Izuno
- Wada
- Ono
- Tashima
- Kinzan
- Amagasemachi-yuyama
- Amagasemachi-itsumaichi
- Maetsuemachi-yūgi
- Amagasemachi-onagohata
- Mukaishima
- Amagasemachi-sakuradake
- Ōhi
- Hirokawa
- Oguribayashi
- Morosuji
- Kamitsuemachi-kawabaru
Về Hita Shi, Oita Prefecture, Japan
Dân số | 70,274 |
Tính số lượt xem | 1,015 |
Về Oita Prefecture, Japan
Dân số | 1,159,600 |
Tính số lượt xem | 11,399 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,965,835 |