Thời gian hiện tại ở Yōkaichi, Ibara Shi, Okayama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ibara Shi, Okayama-ken – Yōkaichi. Đánh bẩy Yōkaichi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yōkaichi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yōkaichi, nhiều khách sạn ở Yōkaichi, dân số ở Yōkaichi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yōkaichi, Ibara Shi, Okayama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:40
:05 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yōkaichi, Ibara Shi, Okayama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Yōkaichi, Ibara Shi, Okayama-ken, Japan
Vĩ độ | 34°40'60" 34.6833 |
Kinh độ | 133°30'0" 133.5 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Okayama-ken, Japan
Dân số | 1,940,000 |
Tính số lượt xem | 14,839 |
Về Ibara Shi, Okayama-ken, Japan
Dân số | 43,436 |
Tính số lượt xem | 811 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,985,874 |
Sân bay gần Yōkaichi, Ibara Shi, Okayama-ken, Japan
OKJ | Okayama Airport | 33 km 21 ml | |
HIJ | Hiroshima Airport | 60 km 37 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 70 km 44 ml | |
YGJ | Miho Airport | 94 km 58 ml | |
IZO | Izumo Airport | 99 km 61 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 112 km 69 ml |