Thời gian hiện tại ở Biseichō-kurotada, Ibara Shi, Okayama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ibara Shi, Okayama-ken – Biseichō-kurotada. Đánh bẩy Biseichō-kurotada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Biseichō-kurotada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Biseichō-kurotada, nhiều khách sạn ở Biseichō-kurotada, dân số ở Biseichō-kurotada, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Biseichō-kurotada, Ibara Shi, Okayama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:45
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Biseichō-kurotada, Ibara Shi, Okayama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Biseichō-kurotada, Ibara Shi, Okayama-ken, Japan
Vĩ độ | 34°41'27" 34.6908 |
Kinh độ | 133°30'7" 133.502 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Okayama-ken, Japan
Dân số | 1,940,000 |
Tính số lượt xem | 14,852 |
Về Ibara Shi, Okayama-ken, Japan
Dân số | 43,436 |
Tính số lượt xem | 811 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,988,243 |
Sân bay gần Biseichō-kurotada, Ibara Shi, Okayama-ken, Japan
OKJ | Okayama Airport | 33 km 21 ml | |
HIJ | Hiroshima Airport | 60 km 38 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 71 km 44 ml | |
YGJ | Miho Airport | 93 km 58 ml | |
IZO | Izumo Airport | 98 km 61 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 111 km 69 ml |