Thời gian hiện tại ở Sōkhtah-ye Suflá, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kishindeh, Balkh – Sōkhtah-ye Suflá. Đánh bẩy Sōkhtah-ye Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sōkhtah-ye Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sōkhtah-ye Suflá, nhiều khách sạn ở Sōkhtah-ye Suflá, dân số ở Sōkhtah-ye Suflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sōkhtah-ye Suflá, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:14
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sōkhtah-ye Suflá, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Sōkhtah-ye Suflá, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°2'42" 36.0451 |
Kinh độ | 66°49'58" 66.8327 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,437 |
Về Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,596 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,141 |
Sân bay gần Sōkhtah-ye Suflá, Kishindeh, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 81 km 50 ml | |
TMJ | Termez Airport | 144 km 90 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 271 km 168 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 321 km 200 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 329 km 205 ml |