Thời gian hiện tại ở Nimachō-nima, Ōda Shi, Shimane-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ōda Shi, Shimane-ken – Nimachō-nima. Đánh bẩy Nimachō-nima mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nimachō-nima mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nimachō-nima, nhiều khách sạn ở Nimachō-nima, dân số ở Nimachō-nima, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nimachō-nima, Ōda Shi, Shimane-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:13
:16 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nimachō-nima, Ōda Shi, Shimane-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Nimachō-nima, Ōda Shi, Shimane-ken, Japan
Vĩ độ | 35°8'51" 35.1475 |
Kinh độ | 132°24'0" 132.4 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Shimane-ken, Japan
Dân số | 712,336 |
Tính số lượt xem | 18,536 |
Về Ōda Shi, Shimane-ken, Japan
Dân số | 37,707 |
Tính số lượt xem | 1,730 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,981,047 |
Sân bay gần Nimachō-nima, Ōda Shi, Shimane-ken, Japan
IZO | Izumo Airport | 53 km 33 ml | |
IWJ | Hagi-Iwami Airport | 76 km 47 ml | |
YGJ | Miho Airport | 86 km 53 ml | |
HIJ | Hiroshima Airport | 92 km 57 ml | |
IWK | Iwakuni Kintaikyo Airport | 114 km 71 ml | |
OKJ | Okayama Airport | 139 km 87 ml |