Thời gian hiện tại ở Ōura, Ōda Shi, Shimane-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ōda Shi, Shimane-ken – Ōura. Đánh bẩy Ōura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōura, nhiều khách sạn ở Ōura, dân số ở Ōura, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōura, Ōda Shi, Shimane-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:29
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōura, Ōda Shi, Shimane-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Ōura, Ōda Shi, Shimane-ken, Japan
Vĩ độ | 35°11'18" 35.1884 |
Kinh độ | 132°25'23" 132.423 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Shimane-ken, Japan
Dân số | 712,336 |
Tính số lượt xem | 18,932 |
Về Ōda Shi, Shimane-ken, Japan
Dân số | 37,707 |
Tính số lượt xem | 1,772 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,038,625 |
Sân bay gần Ōura, Ōda Shi, Shimane-ken, Japan
IZO | Izumo Airport | 49 km 30 ml | |
IWJ | Hagi-Iwami Airport | 81 km 50 ml | |
YGJ | Miho Airport | 82 km 51 ml | |
HIJ | Hiroshima Airport | 95 km 59 ml | |
IWK | Iwakuni Kintaikyo Airport | 118 km 74 ml | |
OKJ | Okayama Airport | 139 km 86 ml |