Thời gian hiện tại ở Kurumigahara, Toyama Shi, Toyama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Toyama Shi, Toyama-ken – Kurumigahara. Đánh bẩy Kurumigahara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurumigahara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurumigahara, nhiều khách sạn ở Kurumigahara, dân số ở Kurumigahara, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kurumigahara, Toyama Shi, Toyama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:36
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurumigahara, Toyama Shi, Toyama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Kurumigahara, Toyama Shi, Toyama-ken, Japan
Vĩ độ | 36°35'3" 36.5841 |
Kinh độ | 137°17'2" 137.284 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Toyama-ken, Japan
Dân số | 1,104,239 |
Tính số lượt xem | 19,303 |
Về Toyama Shi, Toyama-ken, Japan
Dân số | 420,434 |
Tính số lượt xem | 6,818 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,027,015 |
Sân bay gần Kurumigahara, Toyama Shi, Toyama-ken, Japan
TOY | Toyama Airport | 11 km 7 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 73 km 45 ml | |
KMQ | Komatsu Airport | 80 km 50 ml | |
NTQ | Noto Airport | 84 km 52 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 152 km 94 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 222 km 138 ml |