Thời gian hiện tại ở Jūnizawa, Mogami-gun, Yamagata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Mogami-gun, Yamagata-ken – Jūnizawa. Đánh bẩy Jūnizawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūnizawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūnizawa, nhiều khách sạn ở Jūnizawa, dân số ở Jūnizawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Jūnizawa, Mogami-gun, Yamagata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:36
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūnizawa, Mogami-gun, Yamagata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Jūnizawa, Mogami-gun, Yamagata-ken, Japan
Vĩ độ | 38°42'17" 38.7048 |
Kinh độ | 140°9'0" 140.15 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Yamagata-ken, Japan
Dân số | 1,152,000 |
Tính số lượt xem | 24,909 |
Về Mogami-gun, Yamagata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 4,788 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,806 |
Sân bay gần Jūnizawa, Mogami-gun, Yamagata-ken, Japan
SYO | Shonai Airport | 33 km 21 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 38 km 23 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 93 km 57 ml | |
AXT | Akita Airport | 101 km 63 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 117 km 73 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 123 km 77 ml |