Thời gian hiện tại ở Barazaki, Tendō Shi, Yamagata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tendō Shi, Yamagata-ken – Barazaki. Đánh bẩy Barazaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barazaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barazaki, nhiều khách sạn ở Barazaki, dân số ở Barazaki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Barazaki, Tendō Shi, Yamagata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:23
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barazaki, Tendō Shi, Yamagata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Barazaki, Tendō Shi, Yamagata-ken, Japan
Vĩ độ | 38°22'60" 38.3833 |
Kinh độ | 140°24'0" 140.4 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Yamagata-ken, Japan
Dân số | 1,152,000 |
Tính số lượt xem | 24,913 |
Về Tendō Shi, Yamagata-ken, Japan
Dân số | 62,389 |
Tính số lượt xem | 1,062 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,972 |
Sân bay gần Barazaki, Tendō Shi, Yamagata-ken, Japan
GAJ | Junmachi Airport | 4 km 3 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 53 km 33 ml | |
SYO | Shonai Airport | 71 km 44 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 129 km 80 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 132 km 82 ml | |
AXT | Akita Airport | 138 km 85 ml |