Thời gian hiện tại ở Jān Būlāq, Chahār Kent, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Kent, Balkh – Jān Būlāq. Đánh bẩy Jān Būlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jān Būlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jān Būlāq, nhiều khách sạn ở Jān Būlāq, dân số ở Jān Būlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jān Būlāq, Chahār Kent, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:34
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jān Būlāq, Chahār Kent, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Jān Būlāq, Chahār Kent, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°24'18" 36.4051 |
Kinh độ | 67°18'31" 67.3086 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,437 |
Về Chahār Kent, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,915 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,106 |
Sân bay gần Jān Būlāq, Chahār Kent, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 35 km 22 ml | |
TMJ | Termez Airport | 97 km 61 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 212 km 132 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 273 km 170 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 283 km 176 ml |