Thời gian hiện tại ở Qarah Yaghach, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Qarah Yaghach. Đánh bẩy Qarah Yaghach mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Yaghach mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Yaghach, nhiều khách sạn ở Qarah Yaghach, dân số ở Qarah Yaghach, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qarah Yaghach, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:07
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Yaghach, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Qarah Yaghach, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°15'42" 36.2618 |
Kinh độ | 67°21'4" 67.3512 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 26,042 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,467 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,390,251 |
Sân bay gần Qarah Yaghach, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 51 km 32 ml | |
TMJ | Termez Airport | 113 km 70 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 223 km 138 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 285 km 177 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 290 km 180 ml |