Thời gian hiện tại ở Ōura, Nagato Shi, Yamaguchi, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nagato Shi, Yamaguchi – Ōura. Đánh bẩy Ōura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōura, nhiều khách sạn ở Ōura, dân số ở Ōura, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōura, Nagato Shi, Yamaguchi, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:22
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōura, Nagato Shi, Yamaguchi, Japan
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Ōura, Nagato Shi, Yamaguchi, Japan
Vĩ độ | 34°24'30" 34.4083 |
Kinh độ | 130°57'36" 130.96 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Yamaguchi, Japan
Dân số | 1,445,702 |
Tính số lượt xem | 24,874 |
Về Nagato Shi, Yamaguchi, Japan
Dân số | 37,384 |
Tính số lượt xem | 1,061 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,999,199 |
Sân bay gần Ōura, Nagato Shi, Yamaguchi, Japan
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 60 km 37 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 64 km 40 ml | |
IWJ | Hagi-Iwami Airport | 82 km 51 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 103 km 64 ml | |
IWK | Iwakuni Kintaikyo Airport | 121 km 75 ml | |
OIT | Oita Airport | 126 km 78 ml |