Thời gian hiện tại ở Agawa, Shimonoseki Shi, Yamaguchi, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Shimonoseki Shi, Yamaguchi – Agawa. Đánh bẩy Agawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agawa, nhiều khách sạn ở Agawa, dân số ở Agawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Agawa, Shimonoseki Shi, Yamaguchi, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:15
:00 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agawa, Shimonoseki Shi, Yamaguchi, Japan
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Agawa, Shimonoseki Shi, Yamaguchi, Japan
Vĩ độ | 34°19'60" 34.3333 |
Kinh độ | 130°55'59" 130.933 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Yamaguchi, Japan
Dân số | 1,445,702 |
Tính số lượt xem | 24,261 |
Về Shimonoseki Shi, Yamaguchi, Japan
Dân số | 277,718 |
Tính số lượt xem | 7,301 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,955,943 |
Sân bay gần Agawa, Shimonoseki Shi, Yamaguchi, Japan
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 54 km 34 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 55 km 34 ml | |
IWJ | Hagi-Iwami Airport | 87 km 54 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 95 km 59 ml | |
OIT | Oita Airport | 120 km 75 ml | |
IKI | Iki Airport | 124 km 77 ml |