Thời gian hiện tại ở Kizono, Hikari Shi, Yamaguchi, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hikari Shi, Yamaguchi – Kizono. Đánh bẩy Kizono mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kizono mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kizono, nhiều khách sạn ở Kizono, dân số ở Kizono, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kizono, Hikari Shi, Yamaguchi, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:25
:25 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kizono, Hikari Shi, Yamaguchi, Japan
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Kizono, Hikari Shi, Yamaguchi, Japan
Vĩ độ | 33°58'35" 33.9765 |
Kinh độ | 131°55'48" 131.93 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Yamaguchi, Japan
Dân số | 1,445,702 |
Tính số lượt xem | 24,259 |
Về Hikari Shi, Yamaguchi, Japan
Dân số | 53,515 |
Tính số lượt xem | 862 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,955,626 |
Sân bay gần Kizono, Hikari Shi, Yamaguchi, Japan
IWK | Iwakuni Kintaikyo Airport | 33 km 21 ml | |
OIT | Oita Airport | 58 km 36 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 61 km 38 ml | |
MYJ | Matsuyama Airport | 73 km 46 ml | |
IWJ | Hagi-Iwami Airport | 79 km 49 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 92 km 57 ml |