Thời gian hiện tại ở Hirose, Yamanashi-shi, Yamanashi, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yamanashi-shi, Yamanashi – Hirose. Đánh bẩy Hirose mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hirose mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hirose, nhiều khách sạn ở Hirose, dân số ở Hirose, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hirose, Yamanashi-shi, Yamanashi, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:04
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hirose, Yamanashi-shi, Yamanashi, Japan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Hirose, Yamanashi-shi, Yamanashi, Japan
Vĩ độ | 35°49'60" 35.8333 |
Kinh độ | 138°46'1" 138.767 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Yamanashi, Japan
Dân số | 845,022 |
Tính số lượt xem | 13,214 |
Về Yamanashi-shi, Yamanashi, Japan
Dân số | 37,116 |
Tính số lượt xem | 276 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,978,643 |
Sân bay gần Hirose, Yamanashi-shi, Yamanashi, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 85 km 53 ml | |
HND | Haneda Airport | 97 km 60 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 127 km 79 ml | |
NRT | Narita International Airport | 146 km 91 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 153 km 95 ml | |
TOY | Toyama Airport | 168 km 104 ml |